Thị trường may phat dien dạo gần đây có đầy đủ dòng sản phẩm để quý khách lựa chọn. Đa phần đều là một số sản phẩm tốt, đến từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như : Mitsubishi, Cummins, Denyo, Perkins... Nhưng dòng sản phẩm thì hiện nay được sử dụng rất nhiều. Điểm cộng của loại máy này là vận hành ít tiêu hao nhiêu liệu, giúp anh chị có khả năng tiết kiệm được chi phí xăng dầu, hoạt động ko tạo ra quá nhiều tiếng ồn và trên hết là phòng tránh mức tác hại gây ra cho môi trường. Các tiêu chuẩn đều đã đạt các chứng nhận quốc tế và qua một số cuộc thử nghiệm cẩn thận trước lúc được bán ra tại thị trường. Công ty may phat dien Hưng Tiến Phúc chuyên kinh doanh sản phẩm may phat dien Mitsubishi hàng chính hãng và hàng đã qua sử dụng. Chúng tôi có đầy đủ mọi công suất máy đáp ứng tốt cho tất cả yêu cầu của khách hàng. Vui lòng liên hệ O979.669.O8O (Mr.Tám) để biết thêm thông tin chi tiết !!!
Thông số kỹ thuật chung
Model MGS1400HV
Tần số (Hz) 60
Vòng quay (rpm) 1800
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kW) 1420
Điện áp 3.3kV/4.16kV/6.6kV/13.8kV
Kích thước máy (D x R x C) 4870 x 2160 x 2700
Trọng lượng máy (kg) 11300

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ máy phát điện
S12R-PTA2-S
Kiểu động cơ V-12, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 49
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 180
Dung tích nước làm mát (L) 125
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
Tổng công suất điện (kWm) 1494
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.1
Độ ồn cách 1m dBA 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 391
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 293
Thông số kỹ thuật chung
Model MGS1400HV
Tần số (Hz) 50
Vòng quay máy phát điện (rpm)
1500
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kVA) 1575
Công suất liên tục (kVA) 1450
Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV
Kích thước máy (D x R x C) 4870 x 2160 x 2700
Trọng lượng máy (kg) 11400

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S12R-PTA2-S
Kiểu động cơ V-12, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 49
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 180
Dung tích nước làm mát (L) 125
Motor khởi động 24V DC