Học tiếng anh giao tiếp: những từ viết tắt thông dụng

- BRB (be right back): (tôi) sẽ trở lại ngay.
- WYSIWYG (what you see is what you get): thấy là lấy được.
- ROLF (rolling on the floor laughing): cười lăn lộn trên sàn.
- AFK (away from keyboard) hoặc AFC (away from computer): không còn ngồi ở máy tính.
- NUFF (enough said): nói thế đủ rồi.
- CMIW (correct me if I'm wrong): chỉ cho tôi nếu tôi sai.
- GKWE (God knows what else): Chúa mới biết còn gì nữa.
- AIMB (as I mentioned before): như tôi từng đề cập.
- BION (believe it or not): tin hay không (thì tùy).
- IYKWIM (if you know what I mean): chắc cậu hiểu ý tôi chứ.
- EOM (end of message): kết thúc tin nhắn.
- IRL (in real life): ngoài đời thực.
- B4 (before): trước đây, trước khi.
- OMW (on my way): đang trên đường đến.
- BFF (best friend forever): bạn rất thân.
- BRT (be right there): tôi sẽ tới đó ngay.
- ASAP (as soon as possible): ngay khi có thể.
- LOL (laugh out loud): cười lớn.
- IDK (I don't know): tôi không biết.
(ST)
Xem thêm:
Nên học tiếng anh giao tiếp ở đâu?
Bí kíp giúp bạn học ngữ pháp tiếng anh hiệu quả