Những câu tieng anh giao tiep hay gặp trong hội thoại nhất.
Bài viết sau đây sẽ bật mí cho các bạn những tình huống giao tiếp bằng tiếng anh với người nước ngoài hay gặp và cách sử dụng những mẫu câu nào cho phù hợp với ngữ cảnh, cũng là một cách để bạn học được thêm nhiều mãu câu và từ vựng mới đấy.

– Why did you come to …?: tại sao bạn lại đến …?
+ I came here to work: mình đến đây làm việc
+ I came here to study: mình đến đây học
+ I wanted to live abroad: mình muốn sống ở nước ngoài

– What brings you to …?: điều gì đã đem bạn đến … ?
+ I’m on holiday: mình đi nghỉ
+ I’m on business: mình đi công tác
+ I live here: mình sống ở đây
+ I work here: mình làm việc ở đây
+ I study here: mình học ở đây

– Do you like it here?: bạn có thích ở đây không?
+ yes, I love it!: có chứ, mình thích lắm
+ I like it a lot: mình rất thích
+ it’s OK: cũng được

– How long have you lived here?: bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
+ I’ve only just arrived: mình vừa mới đến
+ A few months: vài tháng
+ About a year: khoảng một năm
+ Just over two years: khoảng hơn hai năm
+ Three years: ba năm
– How long are you planning to stay here?: bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?
+ Until August: đến tháng Tám
+ A few months: một vài tháng
+ Another year: một năm nữa
+ I’m not sure: mình không chắc lắm

– What do you like about it?: bạn thích ở đây ở điểm nào ?
+ I like the …: mình thích …
food: đồ ăn
weather: thời tiết
people: con người
Hỏi tuổi tác, sinh nhật bằng tiếng anh – Ages and birthdays by english

– How old are you?: bạn bao nhiêu tuổi rồi?
I’m …: mình …
twenty-two: hai hai
thirty-eight : ba tám

Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I’m forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.

– When’s your birthday?: bạn sinh nhật vào ngày nào?
It’s …: mình sinh nhật ngày …
Living arrangements (Sắp xếp cuộc sống)

– Who do you live with?: bạn ở với ai?
– Do you live with anybody?: bạn có ở với ai không?
I live with …: mình ở với …
my boyfriend: bạn trai
my girlfriend: bạn gái
my partner: người yêu/bạn đời
my husband: chồng
my wife: vợ
my parents: bố mẹ
a friend: một người bạn
friends: các bạn
relatives: họ hàng

– Do you live on your own?: bạn ở một mình à?
+ I live on my own: mình ở một mình
+ I share with one other person: mình ở chung với một người nữa
+ I share with … others: mình ở chung với … người nữa
two: hai
three: ba

Xem thêm:
Mách bạn bí kíp luyện nghe tieng anh hiệu quả
Nên học tiếng anh giao tiếp ở đâu?