Vải địa kỹ thuật không dệt PH9

Xem thêm bài viết: Cách sử dụng máy đo đường huyết | Cong ty xay dung cong trinh duong sat

NGUYÊN ĐỨC - NHÀ SX VẢI ĐỊA KỸ THUẬT LỚN NHẤT VIỆT NAM
Hỗ trợ tư vấn miễn phí 24/7
Hotline: 0902.260.099
Chất lượng tạo nên sự khác biệt, uy tín xây dựng nên thương hiệu

================


Giá : 8.800
Mã : PH9
Bảo hành : Thỏa thuận
Hãng : Vải địa kỹ thuật không dệt PH
Đơn vị : m2

Vải địa kỹ thuật không dệt PH9 là loại vải có tính thấm, sử dụng để lót trong lòng đất, có khả năng phân cách, bảo vệ, lọc, gia cường và thoát nước. Vai dia ky thuat được sản xuất từ polypropylene hoặc polyester và được sử dụng trong các nghàng giao thông, môi trường, thủy lợi.

Công ty CP Thương mại và Đầu tư Nguyên Đức sản xuất vải địa kỹ thuật mang thương hiệu Phadatex (Viết tắt là PH) với công suất 10.000.000 m2/năm từ nguồn nguyên liệu xơ PP nhập khẩu tại Hàn Quốc và nhiều nước công nghiệp phát triển. Nguyên Đức cam kết Sản phẩm luôn có chất lượng ổn định, và giá bán không đâu có thể cạnh tranh được.

vải địa kỹ thuật ph9

Vải địa kỹ thuật không dệt PH9 có cường độ chịu kéo lến tới 9.5kn/m, độ dày lên đến 1.0mm rất tốt cho các công trình thi công lớn nhỏ.

Công ty CP Thương mại và Đầu tư Nguyên Đức sản xuất trực tiếp tại xưởng và cung cấp các loại vải địa kỹ thuật PH giá thành ổn định, được các nhà thầu thi công đánh giá cao.

Kinh gửi Quý khách hàng bảng tiêu chuẩn Vải địa kỹ thuật PH9 như sau:

BẢNG TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT PH9

STT Chỉ tiêu
Properties PP
thí nghiệm Đơn vị P9
1
Cường độ chịu kéo
Tensile Strength
ASTMD 4595 KN/m 9.5
2
Dãn dài khi đứt
Elongation at break (MD/CD)
ASTMD 4595

%
60/70
3
Kháng xé hình thang
Trapezoidal Tear Strength
ASTMD 4533 N 225
4
Sức kháng thủng CBR
CBR Puncture Resitance
DIN 54307 N 1600
5
Lực đâm thủng thanh
Puncture Strength
ASTMD 4833 N 250
6
Xuyên thủng côn rơi động
Cone Drop
BS 6906/6 MM 27
7
Hệ số thấm tại 100mm
Permeability at 100mm
BS 6906/3 1/M2/SEC 175
8
Kích thước lỗ hiệu dụng O90
Opening size O90
EN ISO 12956 MICRON 120
9
Trọng lượng
Mass per Unit area
ASTMD 5261 GM/2 130
10
Độ dày P=2kPa
Thickness under 2kPa
ASTMD 5199 MM 1.0
11
Chiều dài cuộn
Length
ISO M 250


- Giá trị trên là kết quả của phương pháp thử tiêu chuẩn (± 5%)
- All the value presented in this table are vaerages (± 5%) from standard tests
- Copyright © 2013 Nguyên Đức - Vaidianguyenduc.com